Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安心 あんしん あんじん
sự yên tâm; sự an tâm; yên tâm; an tâm
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm
ラジオ
cái đài; cái radio
đài radio
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
トランジスターラジオ トランジスタラジオ トランジスター・ラジオ トランジスタ・ラジオ
transistor radio
心安い こころやすい
thân thuộc, thân thiết
不安心 ふあんしん
sự không an tâm