Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安房鴨川駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
安倍川餅 あべかわもち
bánh ngọt làm bằng gạo nếp với bột đậu (loại bánh đặc sản của vùng abekawa huyện shizuoka)