Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安斉星来
一斉安 いっせいやす
toàn diện (thị trường) suy sụp
出来星 できぼし
Người mới phất; kẻ mới nổi.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
斉 せい
Qi (kingdom in China during the Spring and Autumn Period and the Period of the Warring States), Ch'i
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
年初来安値 ねんしょらいやすね
mức thấp nhất từ đầu năm đến nay
上場来安値 じょーじょーらいやすね
giá thấp nhất kể từ khi niêm yết
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.