Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安曇追分駅
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追分 おいわけ
đào con đường
安曇尖鼠 あずみとがりねずみ アズミトガリネズミ
Azumi shrew (Sorex hosonoi)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
追分節 おいわけぶし
một loại bài hát dân ca có đặc trưng kéo dài giọng và buồn thảm do các kỹ nữ thời xưa hát
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.