Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
名月 めいげつ
trăng rằm.
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
安月給 やすげっきゅう
tiền lương thấp
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
八月大名 はちがつだいみょう
Lãnh chúa tháng 8