名月
めいげつ「DANH NGUYỆT」
☆ Danh từ
Trăng rằm.

名月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名月
中秋の名月 ちゅうしゅうのめいげつ
trăng Trung thu; trăng rằm tháng Tám
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
八月大名 はちがつだいみょう
the 8th month has the least work for farmers
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
月月 つきつき
mỗi tháng
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
月 がつ げつ つき
mặt trăng