Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三重県 みえけん
tỉnh Mie
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
安楽 あんらく
sự thanh thản; sự thoải mái; sự tiện nghi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三川 さんせん
mẫu nến
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
安楽死 あんらくし
chết nhẹ nhàng; chết êm ái; ra đi nhẹ nhàng