Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安和 あんな あんわ
thời đại Anna
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水和 すいわ
sự thủy hóa
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp