Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安河内剛
内剛 ないごう
nội nhu ngoại cương
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
金剛河豚 こんごうふぐ コンゴウフグ
cá nóc sừng đuôi dài
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
外柔内剛 がいじゅうないごう
ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi
内柔外剛 ないじゅうがいごう
nội nhu ngoại cương.
内剛外柔 ないごうがいじゅう
trong cứng ngoài mềm; ngoại nhu nội cương
外剛内柔 がいごうないじゅう
tính cách ngoài cứng trong mềm