Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安渡移矢岬
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
岬 みさき
mũi đất.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
矢切の渡し やぎりのわたし
Yagiri No Watashi (ferry that has been taking passengers across the Edo river for nearly 400 years)
岬角 こうかく
mũi đất; doi đất; chỗ lồi lên; chỗ lồi
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )