矢切の渡し
やぎりのわたし
☆ Danh từ
Yagiri No Watashi (ferry that has been taking passengers across the Edo river for nearly 400 years)

矢切の渡し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矢切の渡し
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
二の矢 にのや
Mũi tên thứ 2.
矢の根 やのね
arrow-head, arrowhead
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.