Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三次 さんじ
thứ 3 (thi vòng ba, phỏng vấn vòng 3,...)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
三次式 さんじしき
phương trình bậc ba
第三次 だいさんじ
Thế hệ thứ ba
三次元 さんじげん
ba kích thước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng