Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安田未央
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
未央柳 びようやなぎ びょうやなぎ ビヨウヤナギ ビョウヤナギ
Chinese hypericum (Hypericum monogynum)
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安田財閥 やすだざいばつ
tập đoàn Yasuda Zaibatsu (một tập đoàn tài chính do gia tộc Yasuda sở hữu và quản lý)
央 おう
chính giữa, trung tâm