Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
安寧 あんねい
hòa bình; nền hòa bình
安寧秩序 あんねいちつじょ
trật tự xã hội; sự có trật tự.
安土桃山 あずちももやま
thời kỳ Azuchi-Momoyama
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
寧 やすし
khá; tốt hơn; thay vào đó