Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安田貞栄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
安貞 あんてい
Antei era (1227.12.10-1229.3.5)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安田財閥 やすだざいばつ
tập đoàn Yasuda Zaibatsu (một tập đoàn tài chính do gia tộc Yasuda sở hữu và quản lý)