Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安萬純一
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành
純一無雑 じゅんいつむざつ
thuần khiết và trong sáng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )