Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無雑 むざつ
thuần khiết; nguyên chất
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
純粋無垢 じゅんすいむく
trong sáng và thuần khiết
純真無垢 じゅんしんむく
sự trong sáng, sự thanh khiết; trong sáng, trong trắng
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành