Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
不安げ ふあんげ
có vẻ bất an
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
げいげきき
người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安く上げる やすくあげる
để làm cho nó là ít đắt hơn