安く上げる
やすくあげる
☆ Động từ nhóm 2
Để làm cho nó là ít đắt hơn

Bảng chia động từ của 安く上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安く上げる/やすくあげるる |
Quá khứ (た) | 安く上げた |
Phủ định (未然) | 安く上げない |
Lịch sự (丁寧) | 安く上げます |
te (て) | 安く上げて |
Khả năng (可能) | 安く上げられる |
Thụ động (受身) | 安く上げられる |
Sai khiến (使役) | 安く上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安く上げられる |
Điều kiện (条件) | 安く上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 安く上げいろ |
Ý chí (意向) | 安く上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 安く上げるな |