Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サクラ属 サクラぞく
Prunus, genus of trees
サクラ
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
桜 さくら サクラ
Anh đào
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.