Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤久美子
久安 きゅうあん
Kyūan (tên thời Nhật Bản sau Ten'yō và trước Ninpei, 1145-1151)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.