Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
就活 しゅうかつ
tìm việc làm, tìm việc
就航 しゅうこう
đi vào hoạt động khai thác