Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤精一
精一 せいいつ せいいち
độ thuần khiết; tâm hồn thanh khiết
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
精一杯 せいいっぱい
với tất cả sức mạnh; với tất cả tinh lực; tất cả sức mạnh.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一段安 いちだんやす
(giá thị trường) yếu, xu hướng giảm
一安心 ひとあんしん
cảm giác an tâm nhất thời