一段安
いちだんやす「NHẤT ĐOẠN AN」
(giá thị trường) yếu, xu hướng giảm
Rẻ hơn nhiều
一段安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一段安
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
一段 いちだん
hơn rất nhiều; hơn một bậc
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一段高 いちだんだか
chiều hướng lên giá
一段落 いちだんらく ひとだんらく
sự tạm dừng
一段と いちだんと
hơn rất nhiều; hơn một bậc
下一段 しもいちだん
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "eru"