安請け合い
やすうけあい
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hứa liều; sự hứa hẹn mà không suy xét kỹ; lời hứa vội vàng

Bảng chia động từ của 安請け合い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安請け合いする/やすうけあいする |
Quá khứ (た) | 安請け合いした |
Phủ định (未然) | 安請け合いしない |
Lịch sự (丁寧) | 安請け合いします |
te (て) | 安請け合いして |
Khả năng (可能) | 安請け合いできる |
Thụ động (受身) | 安請け合いされる |
Sai khiến (使役) | 安請け合いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安請け合いすられる |
Điều kiện (条件) | 安請け合いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 安請け合いしろ |
Ý chí (意向) | 安請け合いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 安請け合いするな |
安請け合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安請け合い
安請合い やすうけあい
đầy hứa hẹn không có thẳng sự xem xét
請け合い うけあい
đảm bảo
請け合う うけあう
đảm bảo; bảo lãnh; nhận làm
安普請 やすぶしん
xây dựng nhà bằng vật liệu xấu rẻ tiền, xây dựng cẩu thả
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
請け負い うけおい
hợp đồng (đối với công việc); giao kèo
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm