Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子達 こたち
những đứa trẻ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
子供達 こどもたち
trẻ con; con cái
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa