Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安達盛長
長安 ちょうあん
ổn định
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
消長盛衰 しょうちょうせいすい
thịnh vượng và suy tàn; thăng trầm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
安全長靴 あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ
安定成長 あんていせいちょう
tăng trưởng ổn định
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất