安定成長
あんていせいちょう「AN ĐỊNH THÀNH TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Tăng trưởng ổn định

安定成長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安定成長
安定成長協定 あんてーせーちょーきょーてー
hiệp ước ổn định và tăng trưởng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
長安 ちょうあん
ổn định
成長 せいちょう
sự trưởng thành; sự tăng trưởng.
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.