Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安酒場 やすさかば
saloon rẻ
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.