Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安全保護方針 あんぜんほごほうしん
chính sách an ninh
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân
塚本 つかもと
Trủng bản