Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
任を果たす にんをはたす
hoàn thành nhiệm vụ
完全に かんぜんに
cả thảy
責任を果たす せきにんをはたす
làm tròn/ hoàn thành trách nhiệm, nhiệm vụ
任務 にんむ
nhiệm vụ
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
任務を負う にんむをおう
gánh vác nhiệm vụ.
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
任務を遂行する にんむをすいこうする
Thi hành nhiệm vụ.