完本
かんぽん「HOÀN BỔN」
☆ Danh từ
Một bộ đầy đủ (sách)

Từ trái nghĩa của 完本
完本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 完本
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
完 かん
The End, Finis
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch