完膚
かんぷ「HOÀN PHU」
☆ Danh từ
Làn da không tỳ vết

完膚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 完膚
完膚無き迄 かんぷなきまで
đến mức hoàn hảo, hoàn hảo
完膚無きまで かんぷなきまで
đến mức hoàn hảo, hoàn hảo
完膚なきまで かんぷなきまで
hoàn toàn; thấu đáo; triệt để.
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
膚 はだ
(1) da; lớp da ngoài;(2) tính khí; thiên hướng (của) ai đó
完 かん
The End, Finis
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
青膚 あおはだ アオハダ
Ilex macropoda (một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)