完走
かんそう「HOÀN TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoàn thành (một cuộc đua)

Bảng chia động từ của 完走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 完走する/かんそうする |
Quá khứ (た) | 完走した |
Phủ định (未然) | 完走しない |
Lịch sự (丁寧) | 完走します |
te (て) | 完走して |
Khả năng (可能) | 完走できる |
Thụ động (受身) | 完走される |
Sai khiến (使役) | 完走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 完走すられる |
Điều kiện (条件) | 完走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 完走しろ |
Ý chí (意向) | 完走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 完走するな |
完走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 完走
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
完 かん
The End, Finis
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
走 そう
chạy, đua
完飲 かんいん
uống hết
完調 かんちょう
mẫu (dạng) tốt nhất (của) ai đó
完遂 かんすい かんつい
sự hoàn thành; hoàn thành
完敗 かんぱい
sự thất bại hoàn toàn (của một kế hoạch...); sự tiêu tan hoàn toàn (hy vọng...); sự bại trận hoàn toàn; thất bại hoàn toàn; tiêu tan hoàn toàn; bại trận hoàn toàn