完調
かんちょう「HOÀN ĐIỀU」
☆ Danh từ
Mẫu (dạng) tốt nhất (của) ai đó

完調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 完調
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
完 かん
The End, Finis
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
完飲 かんいん
uống hết
完遂 かんすい かんつい
sự hoàn thành; hoàn thành
完敗 かんぱい
sự thất bại hoàn toàn (của một kế hoạch...); sự tiêu tan hoàn toàn (hy vọng...); sự bại trận hoàn toàn; thất bại hoàn toàn; tiêu tan hoàn toàn; bại trận hoàn toàn