Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宍戸景好
ガラスど ガラス戸
cửa kính
好景気 こうけいき
gặp thời tốt; sự bùng nổ; sự thịnh vượng; sự phồn vinh
膂宍 そしし そじし
thịt hoặc cơ dọc theo cột sống
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.