Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宓不斉
不斉 ふせい ふひとし
không theo quy luật; tính thất thường; sự không đối xứng; thiếu sự giống nhau
不均斉 ふきんせい
tính không đối xứng
不斉地用タイヤ ふせいちようタイヤ ふひとしちようタイヤ
ra khỏi con đường mệt mỏi
斉 せい
Qi (kingdom in China during the Spring and Autumn Period and the Period of the Warring States), Ch'i
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
北斉 ほくせい
Bắc Tề (là một trong năm triều đại thuộc Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc)
斉家 せいか ひとしか
sự tề gia, sự quản lý gia đình