Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗教家 しゅうきょうか
đạo sĩ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền