宗徒
しゅうと「TÔNG ĐỒ」
☆ Danh từ
Tín đồ.

Từ đồng nghĩa của 宗徒
noun
宗徒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宗徒
我宗の徒 わがしゅうのと わがむねのと
tín đồ (của) tên gọi (của) tôi
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích,nhẹ dạ,nhất thời
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
徒花 あだばな
không mang quả ra hoa; cái gì đó mà (thì) hào nhoáng không với nội dung nào
徒言 いたずらごと ただごと ただこと
plain speech, direct speech
徒罪 ずざい とざい
imprisonment (for one to three years)
徒渉 としょう
sự lội qua