徒渉
としょう「ĐỒ THIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lội qua

Bảng chia động từ của 徒渉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 徒渉する/としょうする |
Quá khứ (た) | 徒渉した |
Phủ định (未然) | 徒渉しない |
Lịch sự (丁寧) | 徒渉します |
te (て) | 徒渉して |
Khả năng (可能) | 徒渉できる |
Thụ động (受身) | 徒渉される |
Sai khiến (使役) | 徒渉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 徒渉すられる |
Điều kiện (条件) | 徒渉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 徒渉しろ |
Ý chí (意向) | 徒渉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 徒渉するな |
徒渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徒渉
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích; vô ích; nhất thời; nhẹ dạ
渉る わたる
đi qua, băng qua, vượt qua
盤渉 ばんしき
(in Japan) 10th note of the ancient chromatic scale (approx. B)
跋渉 ばっしょう
đi lang thang
渡渉 としょう
sự lội qua
渉猟 しょうりょう
reo qua hoặc do thám ở ngoài một lãnh thổ; tìm kiếm rộng và xa (cho); đọc rộng lớn
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán