宗教裁判
しゅうきょうさいばん「TÔNG GIÁO TÀI PHÁN」
☆ Danh từ
Sự phán quyết có tính tôn giáo

宗教裁判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宗教裁判
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
宗教 しゅうきょう
đạo
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
裁判上 さいばんじょう
tư pháp
ニュルンベルク裁判 ニュルンベルクさいばん
phiên tòa Nuremberg
裁判長 さいばんちょう
viên chánh án, vị chủ tọa (toà án)