Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗社党
社会党 しゃかいとう
đảng xã hội.
社大党 しゃだいとう
Đảng xã hội chủ nghĩa
社民党 しゃみんとう
đảng dân chủ xã hội
民社党 みんしゃとう
đảng xã hội dân chủ
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
日本社会党 にっぽんしゃかいとう にほんしゃかいとう
Đảng xã hội Nhật Bản
民主社会党 みんしゅしゃかいとう
đảng xã hội chủ nghĩa