Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗親
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう
làm chủ nhà thơ
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền
宗族 そうぞく
một có gia đình,họ hoặc thị tộc