宗論
しゅうろん「TÔNG LUẬN」
☆ Danh từ
Doctrinal dispute (within or between religious schools)

宗論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宗論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
三論宗 さんろんしゅう
Sanron sect (of Buddhism)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう
làm chủ nhà thơ
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền
宗族 そうぞく
một có gia đình,họ hoặc thị tộc