Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗谷黒牛
黒牛 こくぎゅう くろうし
bò đen
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
黒毛和牛 くろげわぎゅう
bò đen Nhật Bản
黒牛の舌 くろうしのした クロウシノシタ
Paraplagusia japonica (cá lưỡi bò) (một loại cá thuộc họ Soleidae)
真宗大谷派 しんしゅうおおたには しんしゅうおおやは
giáo phái otani (của) shinshu
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái