官印
かんいん「QUAN ẤN」
☆ Danh từ
Con dấu văn phòng

官印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官印
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
店印 てんいん みせじるし
dấu của cửa hàng