Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 官当
担当官 たんとうかん
cán bộ phụ trách
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当該官庁 とうがいかんちょう
cấp chính quyền có liên quan
広報担当官 こうほうたんとうかん
public relations officer, spokesman, spokesperson
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
麻薬問題担当長官 まやくもんだいたんとうちょうかん
Giám đốc Văn phòng Chính sách Kiểm soát Ma túy Quốc gia
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính