麻薬問題担当長官
まやくもんだいたんとうちょうかん
☆ Danh từ
Giám đốc Văn phòng Chính sách Kiểm soát Ma túy Quốc gia

麻薬問題担当長官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麻薬問題担当長官
担当官 たんとうかん
cán bộ phụ trách
担当課長 たんとうかちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
担当部長 たんとうぶちょう
giám đốc bậc trên
当面の問題 とうめんのもんだい
vấn đề trước mắt.
広報担当官 こうほうたんとうかん
public relations officer, spokesman, spokesperson
問題 もんだい
vấn đề.
麻薬 まやく
Ma túy
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương