官界
かんかい「QUAN GIỚI」
☆ Danh từ
Quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu
Chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu

Từ trái nghĩa của 官界
官界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官界
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
界 かい
erathem (rock layer corresponding to the era in which it was deposited)
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
医官 いかん
công chức (quan chức) ngành y
荘官 しょうかん
người quản lý trang viên