Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窯 かま
lò; lò nung
窯元 かまもと
đồ gốm
穴窯 あながま あなかま
kiểu lò cổ xưa đào trong vách núi
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
窯印 かまじるし かましるし
dấu hiệu riêng của thợ gốm
窯変 ようへん
sự biến đổi về màu sắc hay hình thái của đồ gốm trong khi nung
窯場 かまば
xưởng gốm có lò nung
窯業 ようぎょう
công nghiệp gốm